Dây chuyền Nonbetalactam GMP-WHO

1. Sơ đồ dây chuyền thuốc dạng rắn đường uống

Dây chuyền Nonbetalactam GMP-WHO

 

2. Mô tả chi tiết thiết bị trong dây chuyền thuốc dạng rắn đường uống:

STT Tên thiết bị Số lượng Thông số kỹ thuật Giai đoạn, bước Dây chuyền
1 Máy trộn và tạo hạt ướt cao tốc HMG-200 (TS-250) 2 Tối đa 200 kg/mẻ Giai đoạn 1, bước 2 Dây chuyền tạo hạt ướt
2 Máy sấy và tạo hạt tầng sôi FBDG-200 1 Tối đa 200 kg/mẻ Giai đoạn 1, bước 3 Dây chuyền tạo hạt ướt
3 Hệ thống nâng hạ và xát hạt TLT-200 (TS-250) 1 Tốc độ 200kg/giờ Giai đoạn 1, bước 1 và 4 Dây chuyền tạo hạt ướt
4 Thiết bị nâng quay trộn TLB-400 1 Tối đa 400 kg/mẻ Giai đoạn 1, bước 5 Dây chuyền tạo hạt ướt
5 Máy dập viên CTX26 2 20,000 viên/giờ Giai đoạn 1, bước 6 Dây chuyền viên nén, viên nén bao phim
6 Máy máy đóng nang ACF-180 1 27,000 viên/giờ Giai đoạn 1, bước 6 Dây chuyền viên nang
7 Máy đóng túi DS900A 1 10,000 gói/ca Giai đoạn 1, bước 6 Dây chuyền gói thuốc bột
8 Máy bao phim TCS-100 1 Tối đa 100 kg/mẻ Giai đoạn 1, bước 7 Dây chuyền viên nén, viên nén bao phim
9 Máy ép vỉ EV-250 1 15-20 nhịp/giờ (250,000 viên/ca) Giai đoạn 1, bước 8 Dây chuyền đóng gói

 

3. Công suất dây chuyền GMP-WHO:

Công suất của dây chuyền GMP-WHO phụ thuộc vào giai đoạn đóng gói (ép vỉ và đóng túi)

Căn cứ vào công suất của máy ép vỉ EV 250 và máy đóng túi Đức Sơn (tính trên thời gian làm việc: 24 ngày/tháng)

TT Danh mục thiết bị Thời gian thay khuôn, căn chỉnh+ vệ sinh/1 sản phẩm (giờ) Sản lượng trung bình chạy máy/ca 8 giờ Số ca sản xuất Tổng sản lượng nhỏ nhất/tháng

(ngày 1 ca)

Tổng sản lượng trung bình/tháng

(ngày 2 ca)

Tổng sản lượng tối đa/tháng

(ngày 3 ca)

Viên nén, viên nén bao phim, viên nang
1 Máy ép vỉ EV250 8 250,000 viên/ca 12 ca sản xuất 250,000*12 = 3,000,000 viên 6,000,000 viên 9,000,000 viên
Tổng sản lượng (viên/năm) 36,000,000 72,000,000 viên 108,000,000 viên
Gói thuốc bột uống
2 Máy đóng túi DS900A 3 (thực hiện hàng ngày) 10,000 gói/ca 15 ca sản xuất 10,000*15=150,000 gói 300,000 gói 450,000 gói
Tổng sản lượng (gói/năm) 1,800,000 3,600,000 gói 5,400,000 gói